Có 3 kết quả:

束身 shù shēn ㄕㄨˋ ㄕㄣ树身 shù shēn ㄕㄨˋ ㄕㄣ樹身 shù shēn ㄕㄨˋ ㄕㄣ

1/3

shù shēn ㄕㄨˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind oneself
(2) submission

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tree trunk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tree trunk

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0