Có 3 kết quả:
束身 shù shēn ㄕㄨˋ ㄕㄣ • 树身 shù shēn ㄕㄨˋ ㄕㄣ • 樹身 shù shēn ㄕㄨˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind oneself
(2) submission
(2) submission
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tree trunk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tree trunk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0